Có 2 kết quả:
亏折 kuī zhé ㄎㄨㄟ ㄓㄜˊ • 虧折 kuī zhé ㄎㄨㄟ ㄓㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to make a capital loss
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to make a capital loss
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0